Có vị chủ trương, cư sĩ tại gia, sống giữa chợ đời, điều quan trọng nhất là giữ tâm. Tâm ấy chính là gốc của mọi sự, là nơi phát sinh thiện ác, là nền tảng cho lời nói và hành động. Nếu tâm được giữ trong sáng, hiền hòa, thì dù bận bịu cơm áo, dù khoác áo lam hay áo trắng, hay chỉ là chiếc sơ mi đời thường, người ấy vẫn đang tu. Còn nếu tâm chưa điều phục, thì dẫu cho hình tướng có trang nghiêm đến đâu, cũng chỉ là lớp vỏ mỏng manh.
Lấy lý đó, có người khuyên: tốt nhất là “im lặng mà tu”, không cần phô lộ, không cần rêu rao. Bởi lẽ, khi vừa lộ ra mình là người học Phật, thì ngay lập tức sẽ có những ánh nhìn soi xét, những lời bình phẩm chực chờ. Người đời có thể đem chính đạo lý để phản bác ngược lại: “Anh tu mà sao còn nóng giận? Chị niệm Phật mà sao còn tham lam?” Những câu hỏi ấy, nếu nội lực chưa đủ, có thể khiến hành giả bối rối, thậm chí nản lòng. Và như vậy, việc tu lại trở thành gánh nặng, thay vì là niềm an lạc.
Nhìn từ góc độ này, chọn con đường “ẩn tu giữa đời” là một lựa chọn an toàn. Không cần áo tràng, không cần lễ nghi, không cần biểu thị ra bên ngoài, chỉ cần mỗi ngày lắng nghe tâm mình, sửa đổi tập khí, giữ lòng hiền thiện, thế đã là một sự tu tập đúng nghĩa. Giống như hạt giống được ươm trong lòng đất, chưa cần vươn lên mặt trời, nhưng âm thầm hút dưỡng chất, âm thầm lớn mạnh, để một ngày đủ duyên sẽ nảy mầm. Sự im lặng, nếu được duy trì với chánh niệm, chính là mảnh đất nuôi dưỡng căn lành.
Người cư sĩ không chỉ tu cho riêng mình, mà còn góp phần gieo hạt lành cho đời.
Tuy nhiên, một chiều kích khác, có người cho rằng người cư sĩ không chỉ tu cho riêng mình, mà còn góp phần gieo hạt lành cho đời. Chiếc áo lam, chiếc áo trắng, nghi thức lễ lạy, dáng ngồi trang nghiêm… không phải là hình thức trống rỗng. Chúng là biểu tượng, là ngọn đèn nhắc nhở bản thân, đồng thời truyền cảm hứng cho người khác. Nếu ai cũng chọn “im lặng mà tu”, thì Phật pháp sẽ được lan tỏa bằng cách nào? Nếu ai cũng giấu mình, thì lấy gì làm dấu hiệu cho những người hữu duyên nhận ra mà tìm đến? Đôi khi, chỉ cần thấy một nhóm Phật tử mặc áo lam tụng kinh, một em nhỏ chắp tay lễ Phật, một người mẹ ăn chay ngày rằm, cũng đủ để người ngoài gieo được một hạt giống niềm tin.
Hình tướng, xét cho cùng, không phải để khoe khoang, mà để nhắc nhớ. Người cư sĩ khoác áo lam không phải để tự nhận mình hơn ai, mà để tự nhắc bản thân: ta đang là đệ tử Phật, ta phải cố gắng sống đúng với điều ấy. Hình tướng là cái gương phản chiếu, vừa soi mình, vừa soi người. Không ít trường hợp, nhờ nhìn thấy một cư sĩ kiên trì giữ giới, từ bỏ thói quen xấu, mà người khác cảm phục và phát tâm theo Phật. Như vậy, hình tướng có tác dụng hoằng hóa âm thầm, dù chính bản thân người giữ hình tướng đôi khi còn nhiều khiếm khuyết.
Đương nhiên, chọn con đường công khai hành trì cũng kéo theo nhiều thử thách. Khi đã nhận mình là cư sĩ Phật tử, người ta sẽ đặt kỳ vọng lên mình. Một câu nói thiếu từ bi, một hành động vội vàng, cũng có thể bị chê trách. Nhưng phải chăng đó cũng là cơ hội để tu? Khi bị người đời nói: “Tu gì mà còn sân hận”, thay vì buồn giận, mình có thể xem đó là lời nhắc, để kịp tỉnh thức. Khi bị hỏi: “Sao cúng chùa mà không giúp người thân?”, đó là dịp để mình giải thích bằng trí tuệ và lòng thành, rằng đạo và đời vốn không tách rời. Chính những va chạm ấy, nếu biết dùng chánh niệm, sẽ trở thành bài học quý báu.
Nói cho cùng, tu không phải để vừa lòng thiên hạ, mà để sống đúng với Chánh pháp. Cư sĩ dấn thân giữa đời, dẫu còn khiếm khuyết, nhưng cái tâm nỗ lực hướng thiện đã đủ để lan tỏa năng lượng tích cực. Người khác có thể soi xét, nhưng sự chân thành sẽ chạm được trái tim. Một nụ cười bao dung, một ánh mắt hiền hòa, đôi khi là bài pháp sống động hơn cả những lời giảng dài.
Trong ý nghĩa ấy, người cư sĩ chính là cánh tay nối dài của Tăng đoàn. Nếu chư Tăng là mặt trời chiếu sáng từ đỉnh núi, thì cư sĩ là những ngọn đèn nhỏ, lung linh giữa chợ đời. Ánh sáng của mặt trời rực rỡ, nhưng nếu chỉ có mặt trời mà không có những ngọn đèn nhỏ, thì những ngõ ngách tối tăm vẫn còn u ám. Cư sĩ chính là ánh sáng len lỏi vào từng gia đình, từng khu phố, từng ngã rẽ của đời sống thường nhật. Ngọn đèn ấy không cần rực rỡ, nhưng cần hiện hữu. Nếu ngọn đèn giấu mình, ai sẽ thấy mà tìm về?
Từ hai góc nhìn khác nhau, ta thấy có một điểm chung: cả “im lặng mà tu” và “hình tướng công khai” đều nhằm hướng đến sự tu tập chân thật. Điều quan trọng là sự quân bình. Tu công khai mà khiêm hạ, giữ hình tướng mà không chấp tướng, dám đứng giữa đời nhưng không để đời cuốn trôi. Giữ được sự quân bình ấy là cả một nghệ thuật. Nó đòi hỏi trí tuệ để biết khi nào nên thầm lặng, khi nào nên xuất hiện; đòi hỏi từ bi để không phản ứng bằng sân hận trước sự phán xét; đòi hỏi nhẫn nhục để chấp nhận hiểu lầm mà vẫn kiên định trên đường đi.
Đạo đâu phải là trốn tránh, mà chính là can đảm đi giữa đời. Đức Phật đã từng từ bỏ cung vàng điện ngọc, nhưng Ngài không lánh đời trong im lặng tuyệt đối, mà bước đi khắp hang cùng ngõ hẻm, đem giáo pháp đến từng người. Tinh thần ấy chính là gợi nhắc cho cư sĩ hôm nay: hãy đem chánh niệm vào từng ánh mắt, từng lời nói, từng hành động nhỏ. Đừng sợ mình chưa đủ hoàn hảo, vì tu là cả một tiến trình dài. Quan trọng là dám nhận mình đang đi trên con đường chuyển hóa.
Có thể nói, người chọn tu trong thầm lặng thì an ổn hơn với chính mình; người chọn tu công khai thì gieo thêm duyên lành cho tha nhân. Hai con đường ấy, suy cho cùng, đều dẫn về một điểm chung: lấy Pháp làm kim chỉ nam, lấy tâm làm cội nguồn. Và tùy căn cơ, tùy hoàn cảnh, mỗi hành giả sẽ chọn cho mình cách bước đi phù hợp. Điều quan trọng nhất, không phải ở chuyện người khác có thấy mình tu hay không, mà ở chỗ: trong từng sát-na, mình có thật sự sống trong ánh sáng của Pháp hay chưa.